Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] xoàng, [một cách] tồi, [một cách] kém
    poorly dressed
    ăn mặc tồi tàn
    the street is poorly lit
    đường phố được chiếu sáng tồi, đường phố thiếu ánh đèn
    chị ta kém được chuẩn bị để đi thi
    poorly off
    (khẩu ngữ)
    nghèo xác xơ
    the widow and children are very poorly off
    bà quả phụ và đàn con nghèo xác xơ
    Tính từ
    (chủ yếu làm vị ngữ) (khẩu ngữ)
    không khỏe; ốm
    the child has been poorly all week
    đứa bé ốm cả tuần
    you look rather poorly to me
    tôi thấy anh có phần không khỏe