Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poolroom
/'pu:lrʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poolroom
/ˈpuːlˌruːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỗ chơi pun (chơi với bi màu trên bàn bi-a)
noun
plural -rooms
[count] :a room that has a pool table or many pool tables :a room where people play pool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content