Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pooh-bah
/'pu:'bɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pooh-bah
/ˈpuːˌbɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người kiêm nhiệm nhiều chức
noun
also poo-bah , pl -bahs
[count] often disapproving :a person who has a lot of power or influence
an
annual
gathering
of
airline
industry
pooh-bahs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content