Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poofter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poofter
/ˈpuːftɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam
noun
plural -ters
[count] Brit informal + offensive :a homosexual man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content