Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều poofs, pooves) (cách viết khác pofter) (tiếng lóng, nghĩa xấu)
    anh đàn ông ẻo lả
    anh đàn ông loạn dâm đồng giới

    * Các từ tương tự:
    poofter