Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poof
/pʊf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poof
/ˈpuːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều poofs, pooves) (cách viết khác pofter) (tiếng lóng, nghĩa xấu)
anh đàn ông ẻo lả
anh đàn ông loạn dâm đồng giới
* Các từ tương tự:
poofter
interjection
used to say that something has happened suddenly or that someone or something has disappeared
One
minute
she
was
here
,
then
poof,
she
was
gone
.
I
took
a
pill
and
poofmy
headache
vanished
.
noun
plural poofs
[count] Brit informal + offensive :a homosexual man
* Các từ tương tự:
poofter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content