Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ponytail
/ˈpoʊniˌteɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tails
[count] :a way of arranging hair by gathering it together at the back of the head and letting it hang down freely
She
usually
wears
her
hair
pulled
/
tied
back
in
a
ponytail.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content