Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pontoon /pɒn'tu:n/  

  • Danh từ
    thuyền phao (thường xếp thành một dãy để đỡ một chiếc cầu bắc tạm qua sông)
    a pontoon bridge
    cầu phao
    Danh từ
    (cách viết khác twenty-one; vingt-et-un) (Mỹ balckjack)
    lối chơi bài 21 (cố đạt được một số quân bài cộng số điểm là 21)
    số điểm 21 với chỉ hai quân bài

    * Các từ tương tự:
    pontoon-bridge