Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pontificate /,pɒn'tifikət/  

  • Danh từ
    chức giáo hoàng
    nhiệm kỳ giáo hoàng
    Động từ
    (+about, on) (nghĩa xấu) nói như thể chỉ mình mình biết (chỉ mình mình có ý kiến đúng)
    anh ta ngồi đấy nói như thể chỉ mình biết về hệ thống pháp luật mặc dù rõ ràng là anh ta biết rất ít về vấn đề đó