Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poncho
/'pɒnt∫əʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poncho
/ˈpɑːnʧoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều ponchos)
tấm choàng chui đầu (có khoét lỗ ở giữa để chui đầu qua)
noun
plural -chos
[count] :a piece of clothing that is used as a coat and that is made of a single piece of cloth or plastic with a hole in the middle for a person's head to go through
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content