Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pompousness /'pɔm'pɔsiti/  

  • Danh từ
    vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng
    tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn học)
    thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người)