Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pompadour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pompadour
/ˈpɑːmpəˌdoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cách để tóc (phụ nữ Pháp (thế kỷ) XVIII) hất ngược ra sau
noun
plural -dours
[count] chiefly US :a hairstyle worn especially by men in which the hair is combed into a high mound at the front of the head - called also (Brit) quiff
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content