Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pomace
/'pʌmis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
bột nhão (quả...)
bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content