Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
polliwog
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
polliwog
/ˈpɑːliˌwɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ) con nòng nọc
noun
also pollywog , pl -wogs
[count] US :tadpole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content