Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pollinate
/'pɒləneit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pollinate
/ˈpɑːləˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thực vật)
thụ phấn cho
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] :to give (a plant) pollen from another plant of the same kind so that seeds will be produced
The
plants
/
flowers
are
pollinated
by
bees
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content