Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pollen count
/'pɒlənkaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pollen count
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỉ số phấn hoa (trong không khí, thường dùng làm căn cứ để dự đoán những đợt bệnh sổ mũi mùa)
noun
plural ~ counts
[count] :a number that indicates the amount of pollen in the air and that is used by people who get sick from breathing in pollen
The
weather
forecast
said
that
the
pollen
count
will
be
high
tomorrow
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content