Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pollen
/'pɒlən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pollen
/ˈpɑːlən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
phấn (hoa)
* Các từ tương tự:
pollen count
,
pollen-basket
,
pollen-bearing
,
pollen-brush
,
pollen-chamber
,
pollen-flower
,
pollen-grain
,
pollenate
,
pollenation
noun
[noncount] :the very fine usually yellow dust that is produced by a plant and that is carried to other plants of the same kind usually by wind or insects so that the plants can produce seeds
* Các từ tương tự:
pollen count
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content