Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
polity
/'pɒləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
polity
/ˈpɑːləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thể chế nhà nước
xã hội có tổ chức
noun
plural -ties
formal
[count] :something (such as a country or state) that has a government :a politically organized unit
the
polities
of
medieval
Italy
[noncount] :a form of government
the
American
polity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content