Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chính trị
    talk politics
    nói chuyện chính trị
    talk politics
    nói chuyện chính trị
    enter politics
    tham gia hoạt động chính trị
    quan điểm chính trị, chính kiến
    what are your politics?
    quan điểm chính trị của anh thế nào?
    như political science
    (nghĩa xấu) (động từ số ít) sự vận động
    office politics
    sự vận động giành một chức vị