Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
politicking
/'pɒlətikiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
politicking
/ˈpɑːləˌtɪkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu)
vận động chính trị (để được nhiều phiếu hoặc để được ủng hộ)
a
lot
of
politicking
preceded
the
choice
of
the
new
director
trước lúc chọn giám đốc mới, đã có hàng loạt vận động chính trị
noun
[noncount] often disapproving :political activity that is done especially in order to win support or gain an advantage
She
won
the
nomination
after
a
lot
of
behind-the-scenes
politicking.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content