Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
political science
/pəlitikl 'saiəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
political science
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác politics)
thể chế học
noun
[noncount] :the study of governments and how they work
a
degree
in
political
science
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content