Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
political asylum
/pəlitikl ə'sailəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cho trú ngụ chính trị (dành cho những người tị nạn chính trị)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content