Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
policyholder
/ˈpɑːləsiˌhoʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :a person who owns an insurance policy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content