Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
policewoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
policewoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều là policewomen, viết tắt là PW
nữ nhân viên trong lực lượng cảnh sát; nữ cảnh sát
noun
/pəˈliːsˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who is a police officer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content