Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
police station
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
police station
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương)
noun
plural ~ -tions
[count] :a place where local police officers work
They
brought
him
down
to
the
police
station
for
questioning
. -
called
also
station
house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content