Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
police state
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
police state
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quốc gia do cảnh sát kiểm soát (thường là chuyên chế)
noun
plural ~ states
[count] :a country in which the activities of the people are strictly controlled by the government with the help of a police force
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content