Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

police constable /pəli:s 'kʌnstəbl/  

  • Danh từ
    (viết tắt của PC) (cách viết khác constable)
    cảnh sát viên, công an viên (ở cấp thấp nhất trong lực lượng cảnh sát công an)