Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
police constable
/pəli:s 'kʌnstəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
police constable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt của PC) (cách viết khác constable)
cảnh sát viên, công an viên (ở cấp thấp nhất trong lực lượng cảnh sát công an)
noun
plural ~ -stables
[count] chiefly Brit :a police officer of the lowest rank - abbr. PC; - called also constable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content