Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
polemicist
/pə'lemisist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
polemicist
/pəˈlɛməsɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà luận chiến; nhà bút chiến
noun
plural -cists
[count] :a person who is good at making forceful arguments in speech or writing
She
has
a
reputation
as
a
fierce
polemicist.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content