Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pole position
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -tions
[count, noncount] :the front position at the start of a car race
He
won
the
pole
position
by
having
the
fastest
qualifying
time
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content