Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
polarity
/pə'lærəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
polarity
/poʊˈlerəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cực tính (ở nam châm)
cực (tính) hoàn toàn đối nhau
the
growing
polarity
between
the
left
and
right
between
the
left
and
right
wings
of
the
party
sự đối nhau ngày càng tăng giữa cánh tả và cánh hữu của đảng
noun
plural -ties
[count, noncount]
formal :a state in which two ideas, opinions, etc., are completely opposite or very different from each other
There
is
(
a
)
considerable
polarity
of
opinion
on
this
issue
. [=
there
are
two
sides
with
completely
different
opinions
on
this
issue
]
physics :the condition of having positive and negative charges and especially magnetic or electrical poles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content