Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poky
/'pəʊki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poky
/ˈpoʊki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
chật hẹp (nhà, chỗ ở…)
a
poky
little
room
một gian buồng nhỏ chật hẹp
adjective
or pokey pokier; -est
informal
US :very slow
a
poky
old
car
Stop
being
so
poky.
Brit of a room or building :small and uncomfortable
a
poky
little
room
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content