Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poison-pen letter
/,pɔiznpen 'letə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poison-pen letter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thư đả kích hiểm độc (chủ tâm viết để làm cho người nhận bối rối bực mình)
noun
plural ~ -ters
[count] :a very harsh or critical letter written to someone and usually not signed
The
mayor
received
some
poison-pen
letters
after
he
fired
several
city
employees
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content