Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poison gas
/'pɔizn'gæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poison gas
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hơi độc, khí độc
noun
[noncount] :gas that can cause a person to die or to become very sick :poisonous gas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content