Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (vị ngữ)
    trong thế thăng bằng; đứng im
    poised on tiptoe
    đứng im trên đầu ngón chân
    something poised on the edge of a table
    một vật thăng bằng leo ở mép bàn (hơi đụng nhẹ thì chắc là sẽ rơi)
    (vị ngữ) [ở trong tình trạng] căng thẳng sẵn sàng
    poised on the edge of the swimming-pool
    đứng sẵn sàng trên bờ bể bơi, sẵn sàng nhảy xuống
    điềm tĩnh tự chủ
    a poised young lady
    một thiếu phụ điềm tĩnh tự chủ
    a poised manner
    tác phong điềm tĩnh tự chủ