Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [giữ] thăng bằng [giữ] lơ lửng
    chim đại bàng trên không, sẵn sàng sà xuống vồ mồi
    anh ta giữ cái lao thăng bằng trong tay trước khi lao nó đi
    Danh từ
    thế thăng bằng duyên dáng; sự giữ thế thăng bằng duyên dáng, động tác thăng bằng duyên dáng
    poise of the head
    sự giữ thế đầu thăng bằng duyên dáng
    sự điềm tĩnh tự tin; sự điềm tĩnh tự chủ
    a woman of great poise
    một bà rất điềm tĩnh tự chủ

    * Các từ tương tự:
    poised