Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pointedly
/'pɔintidli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pointedly
/ˈpoɪntədli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
tỏ rõ ý phên phán, tỏ ý mình muốn gì
he
looks
pointedly
at
the
door
ông ta nhìn ra cửa, tỏ ý muốn tôi khép cửa lại (mở cửa ra, đi đi…)
adverb
[more ~; most ~] :in a way that is very easy to see or notice
He
pointedly
ignored
the
question
.
She
pointedly
refused
to
go
to
their
party
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content