Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pogrom
/'pɒgrəm (Mỹ pə'grʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pogrom
/pəˈgrɑːm/
/Brit ˈp{scriptainv}grəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc tàn sát (vì lý do chúng tộc hay tôn giáo)
* Các từ tương tự:
pogromist
noun
plural -groms
[count] :the organized killing of many helpless people usually because of their race or religion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content