Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poet Laureate
/pəʊit'lɒriət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poet laureate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác Laureate)
thi sĩ cung đình (ở Anh)
noun
plural poets laureate or poet laureates
[count] :a poet who is honored by being chosen for an official position by a ruler or government
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content