Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
podium
/'pəʊdiəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
podium
/ˈpoʊdijəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bục (làm nơi đứng cho người chỉ huy dàn nhạc, người diễn thuyết…)
noun
plural -ums
[count] a raised platform for a speaker, performer, or the leader of an orchestra
US :a stand with a slanted surface that holds a book, notes, etc., for someone who is reading, speaking, or teaching :lectern
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content