Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
podgy
/'pɒdʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
podgy
/ˈpɑːʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ, thường xấu)
béo lùn (người); béo lũn cũn (ngón tay…)
adjective
podgier; -est
[also more ~; most ~] Brit informal :pudgy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content