Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poddy
/'pɔdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non
con vật con
con vật nuôi chưa đóng dấu
* Các từ tương tự:
poddy-dodger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content