Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pococurante /'poukoukjuə'rænti/  

  • Tính từ
    thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)
    Danh từ
    người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững

    * Các từ tương tự:
    pococuranteism