Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pococurante
/'poukoukjuə'rænti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)
Danh từ
người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững
* Các từ tương tự:
pococuranteism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content