Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pockmark
/ˈpɑːkˌmɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -marks
[count] a mark or scar on the skin that is usually caused by a disease (such as chicken pox or acne)
a hole in or mark on something
The
bullets
left
pockmarks
in
the
wall
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content