Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pocketful
/'pɒkitfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pocketful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
túi [đầy]
a
pocketful
of
sweeds
một túi đầy kẹo
noun
/ˈpɑːkətˌfʊl/ , pl pocketfuls or pocketsful /ˈpɑːkətsˌfʊl/
[count] :an amount of something that can be carried in a pocket
He
carried
a
pocketful
of
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content