Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pocket-book
/'pɒkitbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sổ tay
ví (đựng tiền, giấy)
(Mỹ) ví xách tay, ví cầm tay (của nữ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content