Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pocket money
/'pɒkit mʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pocket money
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiền tiêu vặt
tiền quà (cho trẻ em hằng tuần)
noun
[noncount] a small amount of extra money
She
mowed
lawns
in
the
summers
to
earn
pocket
money
. [=
spending
money
]
Brit :money that is regularly given to children by their parents :money that children are given as an allowance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content