Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pocked
/'pɒkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pock
/ˈpɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có hố, có chỗ sụt xuống
the
moon's
surface
is
pocked
with
small
craters
bề mặt mặt trăng có những hố miệng núi lửa nhỏ
verb
pocks; pocked; pocking
[+ obj] :to make holes in or marks on (something)
one
of
the
many
craters
that
pock
the
moon's
surface
* Các từ tương tự:
pocket
,
pocket billiards
,
pocket money
,
pocket veto
,
pocketbook
,
pocketful
,
pocketknife
,
pocket-size
,
pockmark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content