Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pock-marked /'pɒkmɑ:kt/  

  • Tính từ
    rỗ (do nốt nệnh để lại trên da, nhất là bệnh đậu mùa)
    the man's face was badly pock-marked
    mặt ông ấy rỗ chằng chịt