Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bỏ vỏ chần nước sôi (trứng).
    rim (cá, trái cây trong một lượng nước nhỏ)
    quả mơ rim nước đường
    Động từ
    câu trộm, săn trộm
    đi săn trộm trên đất một chủ trại
    nó bị bắt đang săn trộm thỏ
    xâm phạm
    can thiệp vào việc ấy, anh đã xâm phạm vào lĩnh vực thuộc trách nhiệm của tôi
    lấy; lấy đi, cuỗm đi
    một hãng cạnh tranh với chúng tôi đã cuỗm mất những người lập trình máy điện toán giỏi nhất

    * Các từ tương tự:
    poachable, poachard, poached egg, poacher, poaching