Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
po-faced
/pəʊ,feist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
po-faced
/ˈpoʊˌfeɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
po-faced
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
tỏ vẻ quá long trọng; tỏ vẻ không tán thành ra mặt
adjective
[more ~; most ~] Brit informal
having a serious expression on the face
a
po-faced
police
officer
too serious
the
writer's
po-faced [=
humorless
]
style
adjective
Despite having a po-faced approach to his work, William has a keen sense of humour when off duty
stern-visaged
austere
dour
disapproving
frowning
grave
saturnine
solemn
sombre
humourless
grim
forbidding
severe
strait-laced
uncompromising
puritanical
prim
prudish
gruff
bluff
curmudgeonly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content