Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pneumatically
/nju:'mætikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
(Mỹ nu:'mætikli)
[chạy] bằng khí;[chạy] bằng hơi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content